STT | Nội dung công việc | Nhân sự | Sản phẩm | Đơn vị | Báo giá |
1 |
Khảo sát địa hình, tỷ lệ 1:2000 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/ha | 10-12tr |
2 |
KSĐH khu dân cư, tỷ lệ 1:1000 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/ha | 12-15tr |
3 |
Khảo sát địa hình, tỷ lệ 1:500 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/ha | 15-20tr |
4 |
Khảo sát địa hình, tỷ lệ 1:200 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/ha | 20-25tr |
5 |
Khảo sát đường nông thôn, TL 1:1000 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/km | 12-15tr |
6 |
Khảo sát đường nông thôn, TL 1:500 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/Km | 15-20tr |
7 |
Khảo sát đường đô thị, TL 1:500 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/Km | 20-30tr |
8 |
KSĐH cầu đo bằng thuyền dưới nước, tỷ lệ 1:1000 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/ha | 10-15tr |
9 |
KSĐH cầu đo bằng thuyền dưới nước, tỷ lệ 1:500 |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/ha | 12-15tr |
* Nội dung công việc:
- Lập mốc GPS quốc gia theo hệ tọa độ VN2000 (tính riêng theo yêu cầu của khách hàng);
- Lập lưới thủy chuẩn hạng 4 từ mốc cao độ quốc gia về cao độ mốc GPS;
- Mua số liệu cao độ hệ quốc gia Hòn Dấu (Hải Phòng), tọa độ VN2000 từ Sở Tài nguyên - Môi trường;
- Lập lưới kỹ thuật cao độ, lưới mặt bằng cho đường chuyền cấp 2 từ mốc GPS để đo đạc, định vị công trình;
- Đo vẽ mặt bằng địa vật, cao độ tỷ lệ theo yêu cầu;
- Đo trắc dọc địa hình;
- Đo trắc ngang địa hình;
- Báo cáo thuyết minh khảo sát kèm bản vẽ sơ họa tim mốc công trình;
- Số lượng hồ sơ giao nộp: 06 bộ gốc kèm file mềm.
STT | Nội dung công việc | Nhân sự | Sản phẩm | Đơn vị | Báo giá |
1 |
Khoan địa chất TN SPT hiện trường - Thí nghiệm 09 chỉ tiêu cơ lý |
1 CTKS + 3 CBKS |
06 bộ | Đ/m | 350.000 |
2 |
Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý thông thường (9 chỉ tiêu) |
Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 120.000 |
3 | Thí nghiệm nén cố kết đơn 1 trục | Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 500.000 |
4 | Thí nghiệm nén nở hông | Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 400.000 |
5 |
Thí nghiệm nén 3 trục không nở hông, không thoát nước UU |
Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 800.000 |
6 |
Thí nghiệm mẫu nén 3 trục cố kết, không thoát nước CU |
Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 1.200.000 |
7 |
Thí nghiệm mẫu nén 3 trục cố kết, thoát nước CD |
Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 4.000.000 |
8 |
Thí nghiệm mẫu nước ăn mòn bê tông |
Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 500.000 |
9 |
Thí nghiệm mẫu nước toàn phần (gồm hóa lý và vi sinh) |
Las-XD | 06 bộ | Đ/mẫu | 800.000 |
* Nội dung công việc:
- Đã bao gồm thuế VAT 10%;
- Công định vị các hố khoan bằng thước hoặc bằng máy định vị GPS.
- Tiền vận chuyển nội bộ giữa các hố khoan (khoảng cách các hố khoan <200m).
- Thí nghiệm SPT hiện trường ( chi phí đã bao gồm tiền thí nghiệm SPT tại hiện trường);
- Đo mực nước ngầm ổn định trong hố khoan;
- Lập hồ sơ và in báo cáo (đã bao gồm chi phí lập báo cáo và in, đóng 06 bộ báo cáo);
- Các thí nghiệm khác sẽ có báo giá riêng.