STT | Nội dung | ĐVT | Nhà phố | Biệt thự | Thương mại |
1 | Thiết kế kiến trúc | Đ/m2 | 200-250K | 250-300K | 200-250K |
2 | Thiết kế nội thất | Đ/m2 | 200K-250K | 250-300K | 200-250K |
3 | Thiết kế kiến trúc + nội thất | Đ/m2 | 300-400K | 250-300K | 200-250K |
4 | Thiết kế kết cấu, cơ điện, cấp thoát nước | Đ/m2 | 300-400K | 250-300K | 200-250K |
5 | Thiết kế theo yêu cầu riêng | Đ/m2 | Báo giá riêng | Báo giá riêng | Báo giá riêng |
Chi tiết báo giá thiết kế kiến trúc nhà phố - biệt thự :
Ghi chú:
- Thời gian thực hiện công việc theo yêu cầu của khách hàng nhưng tối đa trong quá 02 tháng;
- Đơn giá chưa gồm thuế VAT 10%;
- Giá trị hợp đồng tối thiểu 12.000.000 đồng (nhà có diện tích < 50m2).
- Miễn phí thiết kế nếu nhận hợp đồng thi công có giá trị tối thiểu 1.000.000.000 đồng.
STT | Nội dung | ĐVT | Giao thông | Hạ tầng | Thủy lợi |
1 | Thiết kế đường giao thông | Đ/km | 30-80tr | ||
2 | Thiết kế cầu | Đ/cái | 30-50tr | ||
3 | Thiết kế san lấp | Đ/ha | 5-20tr | ||
4 | Thiết kế cấp nước | Đ/ha | 5-10tr | ||
5 | Thiết kế cấp điện, chiếu sáng công cộng | Đ/ha | 10-20tr | ||
6 | Thiết kế thoát nước mưa | Đ/ha | 5-10tr | ||
7 | Thiết kế thoát nước thải và trạm xử lý | Đ/ha | 5-10tr | ||
8 | Thiết kế công viên cây xanh | Đ/ha | 10-50tr | ||
9 | Thiết kế công trình thủy lợi | Đ/tb | Báo giá riêng | ||
10 | Thiết kế theo yêu cầu riêng | Đ/m2 | Báo giá riêng | Báo giá riêng | Báo giá riêng |
Ghi chú:
- Thời gian thực hiện công việc theo yêu cầu của khách hàng nhưng tối đa trong quá 02 tháng;
- Đơn giá chưa gồm thuế VAT 10%;
- Giá trị hợp đồng tối thiểu 30.000.000 đồng.